1KINH DOANH 3D COMPUTER 01
Họ và tên: Ngô Thị Vân Anh
Tel: 0588.69.69.69
Email: kinhdoanh.3dcomputer@gmail.com
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
2KINH DOANH 3D COMPUTER 02
Họ và tên: Hoàng Ngọc Tuấn
Tel: 0588.29.29.29
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
3KINH DOANH 3D COMPUTER 03
Họ và tên: Cao Huy Long
Tel: 0344.91.88.00
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
4KINH DOANH 3D COMPUTER 04
Họ và tên: Trần Đức Việt Huy
Tel: 0813.13.33.33
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
5TIẾP NHẬN TRẢ BẢO HÀNH
Họ và tên: Mr. Hùng
Tel: 0986.27.28.21
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
6KỸ THUẬT 3D COMPUTER 01
Họ và tên: Vũ Hồng Kiên
Tel: 0961977957
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
7KỸ THUẬT 3D COMPUTER 02
Họ và tên: Đỗ Trọng Linh
Tel: 0357.11.76.22
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
1KINH DOANH 3D COMPUTER 01
Họ và tên: Ngô Thị Vân Anh
Tel: 0588.69.69.69
Email: kinhdoanh.3dcomputer@gmail.com
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
2KINH DOANH 3D COMPUTER 02
Họ và tên: Hoàng Ngọc Tuấn
Tel: 0588.29.29.29
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
3KINH DOANH 3D COMPUTER 03
Họ và tên: Cao Huy Long
Tel: 0344.91.88.00
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
4KINH DOANH 3D COMPUTER 04
Họ và tên: Trần Đức Việt Huy
Tel: 0813.13.33.33
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
5TIẾP NHẬN TRẢ BẢO HÀNH
Họ và tên: Mr. Hùng
Tel: 0986.27.28.21
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
6KỸ THUẬT 3D COMPUTER 01
Họ và tên: Vũ Hồng Kiên
Tel: 0961977957
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
7KỸ THUẬT 3D COMPUTER 02
Họ và tên: Đỗ Trọng Linh
Tel: 0357.11.76.22
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
Mô tả chi tiết sản phẩm | |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | ROG MAXIMUS Z690 APEX |
CPU hỗ trợ | Intel® Socket LGA1700 cho 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® Processors |
Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 | |
Chipset | Intel Z690 |
RAM hỗ trợ | 2 x DIMM DDR5 - Tối đa 64GB (OC) 6600/ 6400 (OC)/ 6200 (OC)/ 6000 (OC)/ 5800 (OC)/ 5600 (OC)/ 5400 (OC)/ 5200 (OC)/ 5000 (OC)/ 4800 Non-ECC, Bộ nhớ không đệm Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ cấu hình bộ nhớ cao cấp Intel® (XMP) |
BIOS | 2 x 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
Âm thanh | ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh vòm Âm thanh độ nét cao CODEC ALC4080 - Cảm giác trở kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau - Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Đa luồng, Kiểm tra lại giắc cắm ở bảng điều khiển phía trước - Đầu ra phát lại âm thanh nổi SNR 120 dB chất lượng cao và đầu vào ghi âm 113 dB SNR - Hỗ trợ phát lại lên đến 32-Bit / 384 kHz Tính năng âm thanh - Công nghệ che chắn SupremeFX - Savitech SV3H712 AMP - Giắc cắm âm thanh mạ vàng - Cổng ra S / PDIF quang học phía sau - Tụ âm thanh cao cấp - Audio cover |
LAN | 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet ASUS LANGuard |
Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E Wi-Fi 6E 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a / b / g / n / ac / ax) Hỗ trợ dải tần 2,4 / 5 / 6GHz * Bluetooth v5.2 |
Khe cắm mở rộng | Intel® 12th Gen Processors 2 x PCIe 5.0 x16 slots (supports x16 or x8/x8 modes) |
Intel® Z690 Chipset 1 x PCIe 3.0 x4 slot 1 x PCIe 3.0 x1 slot |
|
Khe cắm ổ cứng | Supports 5 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports Total supports 5 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports Intel® 12th Gen Processors M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280 - Intel® 12th Gen processors support PCIe 4.0 x4 mode. PCIe 5.0 M.2 slot (Key M) via PCIe 5.0 M.2 card, type 2242/2260/2280/22110 - Intel® 12th Gen processors support PCIe 5.0 x4 mode Intel® Z690 Chipset M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 & SATA modes) DIMM.2_1 slot (Key M) via ROG DIMM.2, type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) DIMM.2_2 slot (Key M) via ROG DIMM.2, type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode) 6 x SATA 6Gb/s ports |
USB | Rear USB: Tổng 10 cổng 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s) (1 x USB Type-C®) 5 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (5 x Type-A) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 x Type-A) Front USB: Tổng 9 cổng 1 x USB 3.2 Gen 2x2 connector (supports USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 headers support additional 4 USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports |
Cổng kết nối (Bên trong) | Fan and Cooling related 1 x 4-pin CPU Fan header(s) 1 x 4-pin CPU OPT Fan header(s) 1 x 4-pin AIO Pump header(s) 3 x 4-pin Chassis Fan header(s) 2 x 4-pin Full Speed Fan header(s) 1 x W_PUMP+ header(s) 1 x 2-pin Water In header 1 x 2-pin Water Out header 1 x 3-pin Water Flow header Power related 1 x 24-pin Main Power connector 2 x 8-pin +12V Power connector 1 x 6-pin PCIe Graphics Card connector Storage related 2 x M.2 slots (Key M) 1 x DIMM.2 slot supports 2 x M.2 slots (Key M) 6 x SATA 6Gb/s ports USB 1 x USB 3.2 Gen 2x2 connector (supports USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 headers support additional 4 USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports |
Cổng kết nối (Phía Sau) | 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port (1 x USB Type-C®) |
5 x USB 3.2 Gen 2 ports (5 x Type-A) | |
4 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 x Type-A) | |
1 x Wi-Fi Module | |
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet port | |
5 x Gold-plated audio jacks | |
1 x Optical S/PDIF out port | |
1 x BIOS FlashBack™ button | |
1 x Clear CMOS button | |
1 x PS/2 Keyboard (purple) port | |
1 x PS/2 Mouse (green) port | |
Kích cỡ | ATX, 30.5cm x 24.4cm |