1KINH DOANH BÁN LẺ 01
Họ và tên: Mr.Kiên
Tel: 0588 69 69 69
Email: kinhdoanh.3dcomputer@gmail.com
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
2KINH DOANH BÁN LẺ 02
Họ và tên: Mr. Linh
Tel: 0588 29 29 29
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
3KINH DOANH PHÂN PHỐI
Họ và tên: Thu Phương
Tel: 08 1313 3333
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
4TIẾP NHẬN TRẢ BẢO HÀNH
Họ và tên: Mr. Hùng
Tel: 0986 27 28 21
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
5KỸ THUẬT 01
Họ và tên: Vũ Hồng Kiên
Tel: 0971 836 863
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
6KỸ THUẬT 02
Họ và tên: Mr. Phúc
Tel: 0899160777
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
1KINH DOANH BÁN LẺ 01
Họ và tên: Mr.Kiên
Tel: 0588 69 69 69
Email: kinhdoanh.3dcomputer@gmail.com
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
2KINH DOANH BÁN LẺ 02
Họ và tên: Mr. Linh
Tel: 0588 29 29 29
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
3KINH DOANH PHÂN PHỐI
Họ và tên: Thu Phương
Tel: 08 1313 3333
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
4TIẾP NHẬN TRẢ BẢO HÀNH
Họ và tên: Mr. Hùng
Tel: 0986 27 28 21
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
5KỸ THUẬT 01
Họ và tên: Vũ Hồng Kiên
Tel: 0971 836 863
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
6KỸ THUẬT 02
Họ và tên: Mr. Phúc
Tel: 0899160777
Email:
Thời gian mở cửa: Từ 8h-20h hàng ngày
Kết nối:
Mô tả chi tiết | |
Sản phẩm | Mainboard - Bo mạch chủ |
Hãng sản xuất | GIGABYTE |
Model | Z790 UD AX |
CPU | LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors L3 cache varies with CPU (Please refer "CPU Support List" for more information.) |
Chipset | Intel® Z790 Chipset |
Bộ nhớ | Hỗ trợ DDR5 7600(OC) /7400(OC) /7200(OC) /7000(OC) /6800(OC) /6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5800( OC) / 5600(OC) / 5400(OC) / 5200(OC) / 4800/ 4000 mô-đun bộ nhớ 4 x ổ cắm DDR DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 128 GB (dung lượng DIMM đơn 32 GB) Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không đệm ECC (hoạt động ở chế độ không ECC) Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ nhớ đệm ECC Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) |
Đồ họa tích hợp | Hỗ trợ Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Intel ® HD Graphics: 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3. 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 |
Khe mở rộng | CPU: 1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ lắp một card đồ họa PCI Express, hãy đảm bảo lắp nó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: 1 x Khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4 (PCIEX4) 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_4) 2 khe cắm PCI Express x1, hỗ trợ PCIe 3.0 và chạy ở x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFire™ (PCIEX16 và PCIEX4) |
Lưu trữ | CPU: 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU) Chipset: 2 đầu nối M.2 (Socket 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB, M2P_SB) 6 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ NVMe SSD Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA |
Ethernet | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
USB | Chipset: 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 1 support, available through the internal USB header 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
Audio | Realtek® Audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel * You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings. Support for S/PDIF Out |
Đầu nối I / O Intrernal | 1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 3 x system fan headers 1 x system fan/water cooling pump header 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 3 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x serial port header 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Back Panel Connectors | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x HDMI 2.0 port 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Yếu tố hình thức | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |